Có 2 kết quả:

假使 giá sử駕駛 giá sử

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Điều khiển, lái, cầm lái (xe, thuyền, máy bay...). ◎Như: “giá sử viên” 駕駛員 phi công, người lái, tài xế...

Bình luận 0